襲歩
しゅうほ「TẬP BỘ」
☆ Danh từ
Phi nước đại

襲歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襲歩
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
奇襲 きしゅう
sự đột kích; sự tấn công bất ngờ
逆襲 ぎゃくしゅう
phản kháng
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
因襲 いんしゅう
lề thói cũ; hủ tục
敵襲 てきしゅう
sự tấn công của địch; sự tập kích của địch