Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西七日町
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七日 なのか なぬか
7 ngày
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西日 せいにち にしび
mặt trời ở phía tây
日西 にっせい
Japanese-Spanish (gen. for translations and dictionaries), Japan-Spain (e.g. intercountry trade and relations)
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất