Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西中国信用金庫
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
国庫 こっこ
kho bạc nhà nước; quốc khố.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi