Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida