Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西北科学考査団
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
入学考査 にゅうがくこうさ
Kỳ kiểm tra nhập học.
考査 こうさ
giám khảo
科学捜査 かがくそうさ
sự truy tìm tội phạm thông qua các phương pháp có tính khoa học
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.