西向き
にしむき「TÂY HƯỚNG」
☆ Danh từ
Quay về hướng Tây; hướng về phía Tây
西向
き
窓
の
日
よけを
下
ろす
Hạ rèm của cửa sổ hướng Tây xuống.
西向
きに
時速
_
マイル
でゆっくり
進
む
Di chuyển từ từ về hướng Tây với vận tốc~dặm/giờ .
