Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
和西 わせい かずにし
tiếng nhật - tiếng tây ban nha
西和 せいわ
Tây Ban Nha - Nhật