Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
水篶 みすず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
ずる休みする ずるやすみ
bùng học; trốn việc