Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充実 じゅうじつ
sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
充実感 じゅうじつかん
cảm giác hoàn thành, ý thức hoàn thành
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
充実人生 じゅうじつじんせい
Cuộc sống sung túc đầy đủ
充実した じゅうじつした
đầy đủ, trọn vẹn, phong phú