Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元町 もとまち
Phố cổ
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
西暦紀元 せいれききげん
Sau Công nguyên.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
坂 さか
cái dốc