Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保育園 ほいくえん
nhà trẻ
保育園児 ほいくえんじ
việc giữ trẻ
保育園の教員 ほいくえんのきょういん
Giáo viên dạy ở nhà trẻ.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
和西 わせい かずにし
tiếng nhật - tiếng tây ban nha