Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西安居村
安居 あんきょ あんご
sống cuộc sống an nhàn, yên bình
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
村芝居 むらしばい
chơi mang trong một làng; trò chơi được mang bởi những dân nông thôn
冬安居 ふゆあんご
lễ hội mùa đông của thiền tông
夏安居 げあんご
khóa tu mùa hè nơi mọi người ở cùng một nơi để tu học
あんぜんピン 安全ピン
kim băng