Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼓室隆起 こしつりゅうき
cuộn nhĩ
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển