Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健やかな体 すこやかなからだ
mạnh khoẻ (âm thanh) thân thể
健やか すこやか
khoẻ mạnh; chắc khoẻ; mạnh mẽ; cường tráng; lành mạnh
朗らか ほがらか
sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
僕ら ぼくら
chúng tôi