Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
南々西 なんなんせい
Nam-tây nam.
北々西 ほくほくせい きた々にし
phía bắc tây bắc