Các từ liên quan tới 西川利右衛門 (初代)
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức