Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
巻子本 かんすぼん
cuộn (quyển) sách,cuộn
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.