Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西平内駅
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
駅構内 えきこうない
nhà ga
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.