Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
斗 とます と
Sao Đẩu
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì