Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西暦2889年
西暦 せいれき
kỷ nguyên Thiên chúa; tây lịch; dương lịch.
暦年 れきねん
một năm theo qui định của lịch; thời gian dài, năm tháng, năm này qua năm khác
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
西暦2000年問題 せいれきにせんねんもんだい
sự cố năm 2000
暦年齢 れきねんれい
số tuổi tính theo năm
暦年度 れきねんど こよみねんど
ghi vào lịch năm
学年暦 がくねんれき
lịch năm học
万年暦 まんねんごよみ
perpetual calendar (for reckoning lucky and unlucky days)