Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại