Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西洋実桜 せいようみざくら セイヨウミザクラ
quả cherry dại
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray