Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp