Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西村式潜水艇
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
駆潜艇 くせんてい
tàu săn tàu ngầm
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy