Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西村淳也
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
淳良 じゅんりょう
loại và đơn giản; người vô tội
淳朴 じゅんぼく
tính bình dị mộc mạc; homeliness; đơn giản; ngây thơ; trung thực; đơn giản
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá