Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.