Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.