Các từ liên quan tới 西条満 (振付師)
振り付け師 ふりつけし
biên đạo múa
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
満目蕭条 まんもくしょうじょう
all nature being bleak and desolate, scene looking desolate and forlorn as far as the eye can see
祖師西来 そしせいらい
mốc thời gian bồ đề đạt ma từ ấn độ đến trung quốc
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS