Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西来院
来院 らいいん
vào bênh viện, đến bệnh viện
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
馬来西亜 マレーシア
Malaysia
祖師西来 そしせいらい
mốc thời gian bồ đề đạt ma từ ấn độ đến trung quốc
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.