Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松林 まつばやし
rừng thông.
山寺 やまでら
chùa trên núi
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.