Các từ liên quan tới 西武バス高野台営業所
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
高所作業台 こうしょさぎょうだい
xe nâng người cắt kéo
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
営業分野 えいぎょうぶんや
lĩnh vực kinh doanh
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.