Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋剣 ようけん
kiếm Tây
剣術 けんじゅつ
kiếm thuật
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây
銃剣術 じゅうけんじゅつ
một đui đèn khoan
剣術者 けんじゅつしゃ
kiếm thủ; kiếm sĩ
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi