Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
古典 こてん
cổ điển
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây
洋書 ようしょ
sách Tây.
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典学 こてんがく
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu