Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
井 い せい
cái giếng
浅層 せんそう
Tầng đất nông
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng
浅緋 あさあけ
pale scarlet