Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西湖佳話
佳話 かわ
câu chuyện thú vị; câu chuyện hay về các vị anh hùng, câu chuyện về hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm đáng khâm phục
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời