Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炯炯 けいけい
nhìn trừng trừng
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
炯然 けいぜん
phát sáng, tỏa sáng
炯眼 けいがん
đôi mắt sâu sắc, thấu suốt; sự hiểu thấu
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử