Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪片 せっぺん
bông tuyết, hoa tuyết
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
雪 ゆき
tuyết.