Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西瓜 すいか スイカ
dưa hấu
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
種なし西瓜 たねなしすいか たねなしスイカ
dưa hấu không hạt
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.