Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
駅ビル えきビル
đặt vào vị trí tòa nhà
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
中央 ちゅうおう
trung ương
聖神中央教会 せいしんちゅうおうきょうかい
nhà thờ Chúa Thánh Thần Trung ương
中店 ちゅうみせ
cửa hàng cỡ vừa