Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西紀
せいき にしき
Tây lịch
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西暦紀元 せいれききげん
Sau Công nguyên.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
紀 き
Nihon-shoki
「TÂY KỈ」
Đăng nhập để xem giải thích