西経
せいけい「TÂY KINH」
☆ Danh từ
Kinh độ tây

Từ trái nghĩa của 西経
西経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 西経
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc