Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
新西蘭 ニュージーランド ニュージランド しんにしらん
zealand mới
合宿所 がっしゅくじょ がっしゅくしょ
nhà trọ, trại huấn luyện