Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西南西 せいなんせい せいなんにし
hướng tây - tây nam
南南西 なんなんせい
Nam-tây nam
南西 なんせい みなみにし
Tây Nam
西南 せいなん にしみなみ
tây nam.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu