Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螺線 らせん
hình xoắn ốc, đường xoắn ốc
螺線面 らせんめん
(toán học) mặt đinh ốc
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa