Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu