西進
せいしん「TÂY TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến về phía Tây, đi theo hướng Tây

Bảng chia động từ của 西進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 西進する/せいしんする |
Quá khứ (た) | 西進した |
Phủ định (未然) | 西進しない |
Lịch sự (丁寧) | 西進します |
te (て) | 西進して |
Khả năng (可能) | 西進できる |
Thụ động (受身) | 西進される |
Sai khiến (使役) | 西進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 西進すられる |
Điều kiện (条件) | 西進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 西進しろ |
Ý chí (意向) | 西進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 西進するな |
西進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 西進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc