Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西郡局
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA