Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
西部戦線 せいぶせんせん
Mặt trận phía Tây
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
党幹部 とうかんぶ
đảng viên cao cấp, lãnh đạo đảng