Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西長堀駅
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
駅長 えきちょう
trưởng ga
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga