Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅楼 こうろう
family or brothel with a beautiful woman
楼門 ろうもん
cổng vào lầu các.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
紅色植物門 こーしょくしょくぶつもん
ngành tảo đỏ
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh